Đạt điểm 9.0 trong bài thi IELTS Speaking là một mục tiêu không hề dễ dàng, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể chinh phục được. Trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ chi tiết về tiêu chí chấm điểm, những mẹo trả lời giúp bạn đạt điểm cao, và đặc biệt là bài mẫu IELTS Speaking Band 9.0 để bạn tham khảo. Hãy cùng tìm hiểu những yếu tố quan trọng giúp bạn nâng cao kỹ năng Speaking và đạt được điểm số mơ ước này!
1. Tiêu chí chấm IELTS Speaking band 9
Tiêu chí
Nội dung
Fluency and Coherence
- Nói trôi chảy, chỉ thỉnh thoảng lặp lại hoặc chỉnh sửa câu nói. Bất kỳ sự ngập ngừng nào đều liên quan đến nội dung, thay vì gặp khó khăn trong việc tìm từ hoặc ngữ pháp.
- Nói mạch lạc, các ý tưởng được liên kết hợp lý và rõ ràng.
- Phát triển chủ đề một cách đầy đủ và thích hợp.
Lexical Resource
- Sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác ở tất cả các chủ đề.
- Sử dụng thành ngữ và cụm từ một cách tự nhiên và chính xác.
Grammatical Range and Accuracy
- Sử dụng đầy đủ các cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và thích hợp.
- Sử dụng cấu trúc chính xác liên tục, chỉ có vài lỗi ngữ pháp nhỏ như trong ngữ pháp của người bản xứ.
Pronunciation
- Sử dụng đầy đủ các đặc điểm phát âm với sự chính xác và tinh tế.
- Duy trì khả năng sử dụng linh hoạt các đặc điểm phát âm xuyên suốt bài nói.
- Phát âm dễ hiểu và không gây khó khăn cho người nghe.
Để đạt được band điểm cao trong IELTS Speaking, điều quan trọng nhất là bạn phải tự tin. Đừng ngại ngùng hay lo lắng về việc mình có thể trả lời sai. Khi bạn thể hiện sự tự tin, bạn sẽ trả lời câu hỏi một cách rõ ràng và đầy đủ hơn. Điều này không chỉ giúp tạo ấn tượng tốt với giám khảo mà còn giúp bạn kiểm soát câu trả lời tốt hơn.
2.2. Xem bài thi như một buổi trò chuyện tự nhiên
Hãy tưởng tượng bài thi IELTS Speaking giống như một cuộc trò chuyện thông thường, với giám khảo là người bạn. Điều này giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn khi đưa ra ý tưởng và phát triển câu trả lời. Đừng coi bài thi như một sự kiểm tra căng thẳng mà hãy để nó như một cơ hội để thể hiện khả năng giao tiếp của mình.
2.3. Đừng lo lắng về kiến thức đúng hay sai
Đối với nhiều thí sinh, phần Speaking, đặc biệt là các câu hỏi mở rộng ở Part 3, có thể gây lo ngại vì không phải lúc nào bạn cũng có đủ kiến thức về một lĩnh vực nào đó. Tuy nhiên, đừng để điều này ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn. Giám khảo không đánh giá ý kiến của bạn là đúng hay sai mà chỉ đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt và giải thích ý tưởng của bạn. Hãy trả lời dựa trên suy nghĩ cá nhân, không cần phải lo lắng về việc đưa ra ý kiến “đúng”.
2.4. Liên kết câu trả lời với trải nghiệm cá nhân
Thí sinh sẽ gặp phải nhiều chủ đề khác nhau trong phần thi, và cách tốt nhất để trả lời các câu hỏi này là liên kết chúng với trải nghiệm thực tế của bản thân. Điều này không chỉ giúp bạn có câu trả lời cụ thể và sinh động mà còn giúp bạn trả lời dài hơn và dễ dàng hơn trong việc phát triển ý tưởng.
2.5. Thể hiện cảm xúc qua ngôn ngữ cơ thể và ngữ điệu
Để đạt được điểm cao, đừng chỉ trả lời câu hỏi một cách khô khan như trả bài. Hãy thể hiện cảm xúc, ngữ điệu trong lời nói và ngôn ngữ cơ thể của bạn. Điều này không chỉ giúp bạn nâng cao điểm số về phần phát âm mà còn giúp tạo thiện cảm với giám khảo. Một câu trả lời sống động và đầy cảm xúc chắc chắn sẽ gây ấn tượng tốt hơn.
2.6. Cải thiện từng tiêu chí chấm điểm một cách cân bằng
Để đạt được band điểm 9.0, bạn cần hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm của IELTS Speaking, bao gồm: Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc), Lexical Resource (Từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp), và Pronunciation (Phát âm). Mỗi tiêu chí đều chiếm 25% tổng điểm. Vì vậy, bạn cần phát triển đều cả bốn tiêu chí này. Nếu phát âm của bạn rất tốt nhưng từ vựng và ngữ pháp chưa đủ mạnh, điểm số sẽ không đạt tối đa.
IELTS Speaking không chỉ là giao tiếp thông thường mà còn yêu cầu bạn trả lời trong một khoảng thời gian giới hạn. Để chuẩn bị tốt, bạn nên luyện tập giao tiếp mỗi ngày, tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc nhóm học để rèn luyện phản xạ. Bên cạnh đó, bạn cũng nên ghi âm lại các bài nói của mình và nghe lại để phát hiện lỗi và cải thiện.
2.8. Luyện tập dưới áp lực thời gian
Ở phần Part 2 của bài thi, bạn sẽ phải nói trong vòng hai phút liên tiếp mà không bị gián đoạn. Vì vậy, luyện tập sử dụng đồng hồ bấm giờ khi nói sẽ giúp bạn quen với áp lực thời gian. Bạn cũng có thể nhờ bạn bè hoặc gia sư đóng vai giám khảo, đặt câu hỏi và đánh giá phần trả lời của bạn để cải thiện khả năng nói dưới áp lực.
Một mẹo quan trọng là tập trung vào những ý chính khi trả lời câu hỏi, thay vì cố gắng nói quá nhiều thông tin mà không đủ thời gian. Việc đưa ra câu trả lời rõ ràng, mạch lạc và có trọng tâm sẽ giúp bạn ghi điểm tốt hơn trong mắt giám khảo.
2.10. Sử dụng các câu nối và từ ngữ để phát triển câu trả lời
Để câu trả lời của bạn mạch lạc và rõ ràng hơn, hãy sử dụng các câu nối và từ nối (discourse markers) để liên kết các ý tưởng. Ví dụ, bạn có thể dùng các từ như "In addition," "For example," "On the other hand," hay "However" để mở rộng hoặc bổ sung cho câu trả lời của mình. Việc sử dụng các từ nối không chỉ giúp câu trả lời của bạn dễ hiểu hơn mà còn chứng minh khả năng sử dụng từ vựng đa dạng của bạn. Khi phát triển câu trả lời một cách có cấu trúc, bạn sẽ dễ dàng tạo ấn tượng với giám khảo và tăng cơ hội đạt điểm cao.
3. Bài mẫu IELTS Speaking band 9.0
3.1. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 band 9.0
Do you think education is important for personal development?
Yes, I believe education plays a crucial role in personal development. It not only helps individuals acquire essential skills but also broadens their perspectives. For instance, education provides the foundation for critical thinking and problem-solving, which are key for success in various fields. Furthermore, it fosters personal growth by teaching discipline and responsibility.
(Vâng, tôi tin rằng giáo dục đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển cá nhân. Nó không chỉ giúp cá nhân trang bị những kỹ năng cần thiết mà còn mở rộng tầm nhìn của họ. Ví dụ, giáo dục cung cấp nền tảng cho tư duy phản biện và giải quyết vấn đề, những yếu tố quan trọng giúp thành công trong nhiều lĩnh vực. Hơn nữa, nó thúc đẩy sự phát triển cá nhân bằng cách dạy cho chúng ta sự kỷ luật và trách nhiệm.)
Phân tích từ vựng
Crucial: quan trọng, thiết yếu. Ví dụ: Time management is crucial for success in any career. (Quản lý thời gian là rất quan trọng đối với thành công trong bất kỳ công việc nào.)
Acquire: có được, đạt được. Ví dụ: She acquired a lot of knowledge during her studies. (Cô ấy đã có được rất nhiều kiến thức trong quá trình học.)
Broaden: mở rộng. Ví dụ: Traveling abroad can broaden your understanding of other cultures. (Du lịch nước ngoài có thể mở rộng hiểu biết của bạn về các nền văn hóa khác.)
Foundation: nền tảng. Ví dụ: A solid foundation in mathematics is essential for engineering students. (Một nền tảng vững chắc trong toán học là rất cần thiết đối với sinh viên kỹ thuật.)
Critical thinking: tư duy phản biện. Ví dụ: Critical thinking helps people make better decisions. (Tư duy phản biện giúp mọi người đưa ra quyết định tốt hơn.)
Foster: thúc đẩy, nuôi dưỡng. Ví dụ: Good teachers foster a love for learning in their students. (Giáo viên tốt nuôi dưỡng niềm yêu thích học tập trong học sinh của họ.)
Discipline: kỷ luật. Ví dụ: Self-discipline is essential for achieving long-term goals. (Kỷ luật tự giác là cần thiết để đạt được các mục tiêu lâu dài.)
Responsibility: trách nhiệm. Ví dụ: He takes full responsibility for his actions. (Anh ấy chịu trách nhiệm hoàn toàn về hành động của mình.)
3.2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Describe a teacher who has had a significant impact on your life.
I would like to talk about my high school English teacher, Mrs. Lan, who has had a profound influence on my life. She was not just a teacher, but a mentor who truly cared about her students’ development. She was always patient and encouraging, and she had a unique way of making lessons engaging and enjoyable.
One of the most memorable things about her was the way she encouraged us to think critically and express our opinions freely. She made us realize that language is not just about grammar and vocabulary; it’s about communication, connection, and sharing ideas.
Her lessons were never just about learning the rules; she always emphasized the importance of applying what we learned in real-life situations. She believed that language skills were essential for personal growth and success, and she often gave us opportunities to practice speaking with native speakers.
Thanks to her guidance, I gained the confidence to use English in everyday conversations and even in professional settings. She showed me how powerful communication can be, and I still apply the lessons I learned from her in my daily life.
(Tôi muốn nói về cô giáo dạy tiếng Anh ở trường cấp 3, cô Lan, người đã có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống của tôi. Cô không chỉ là một giáo viên, mà còn là một người cố vấn thực sự quan tâm đến sự phát triển của học sinh. Cô luôn kiên nhẫn và khuyến khích, và có cách dạy rất đặc biệt làm cho bài học trở nên thú vị và dễ tiếp thu.
Một trong những điều đáng nhớ nhất về cô là cách cô khuyến khích chúng tôi suy nghĩ phản biện và tự do bày tỏ quan điểm. Cô làm chúng tôi nhận ra rằng ngôn ngữ không chỉ là về ngữ pháp và từ vựng, mà còn là về giao tiếp, kết nối và chia sẻ ý tưởng.
Các bài học của cô không bao giờ chỉ là học các quy tắc; cô luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng những gì chúng tôi học vào các tình huống thực tế. Cô tin rằng kỹ năng ngôn ngữ là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển cá nhân và thành công, và cô thường xuyên tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành nói chuyện với người bản xứ.
Nhờ vào sự hướng dẫn của cô, tôi đã có được sự tự tin để sử dụng tiếng Anh trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và cả trong các tình huống chuyên nghiệp. Cô đã chỉ cho tôi thấy sức mạnh của giao tiếp như thế nào, và tôi vẫn áp dụng những bài học học được từ cô trong cuộc sống hàng ngày.)
Phân tích từ vựng
Profound: sâu sắc. Ví dụ: The decision had a profound impact on my career. (Quyết định đó có ảnh hưởng sâu sắc đến sự nghiệp của tôi.)
Mentor: người cố vấn. Ví dụ: A good mentor can change your perspective on life. (Một người cố vấn tốt có thể thay đổi cách nhìn của bạn về cuộc sống.)
Engaging: lôi cuốn, thu hút. Ví dụ: She has an engaging teaching style that makes learning fun. (Cô ấy có phong cách dạy học lôi cuốn làm cho việc học trở nên thú vị.)
Encouraging: khuyến khích. Ví dụ: My parents have always been very encouraging in everything I do. (Bố mẹ tôi luôn rất khuyến khích tôi trong mọi việc tôi làm.)
Critical thinking: tư duy phản biện. Ví dụ: Critical thinking helps you analyze and solve complex problems. (Tư duy phản biện giúp bạn phân tích và giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Emphasized: nhấn mạnh. Ví dụ: She emphasized the importance of teamwork in the project. (Cô ấy đã nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm trong dự án.)
Apply: áp dụng. Ví dụ: It's important to apply what you've learned in real-life situations. (Quan trọng là áp dụng những gì bạn đã học vào các tình huống thực tế.)
Confidence: sự tự tin. Ví dụ: Gaining confidence is key to achieving success in life. (Đạt được sự tự tin là yếu tố quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.)
Opportunities: cơ hội. Ví dụ: He was given many opportunities to improve his skills. (Anh ấy đã được trao nhiều cơ hội để cải thiện kỹ năng của mình.)
Communication: giao tiếp. Ví dụ: Effective communication is essential in any relationship. (Giao tiếp hiệu quả là rất cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
Real-life situations: tình huống thực tế. Ví dụ: The program is designed to help students apply their knowledge in real-life situations. (Chương trình này được thiết kế để giúp học sinh áp dụng kiến thức của mình vào các tình huống thực tế.)
3.3. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
How do you think the education system can be improved to better prepare students for the future?
I believe the education system should be more focused on developing critical thinking and problem-solving skills. In today’s rapidly changing world, these skills are essential for success. By incorporating more hands-on learning experiences and encouraging creativity, schools can help students adapt to the challenges of the future. For instance, project-based learning allows students to work on real-world problems, which better prepares them for the workforce.
(Tôi tin rằng hệ thống giáo dục cần tập trung hơn vào việc phát triển kỹ năng tư duy phản biện và giải quyết vấn đề. Trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay, những kỹ năng này rất quan trọng cho sự thành công. Bằng cách tích hợp nhiều trải nghiệm học tập thực tế hơn và khuyến khích sự sáng tạo, các trường học có thể giúp học sinh thích nghi với những thách thức trong tương lai. Ví dụ, học tập dựa trên dự án cho phép học sinh làm việc với các vấn đề thực tế, giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho công việc.)
Phân tích từ vựng
Critical thinking: tư duy phản biện. Ví dụ: Critical thinking is essential for making informed decisions. (Tư duy phản biện là yếu tố thiết yếu để đưa ra quyết định đúng đắn.)
Problem-solving: giải quyết vấn đề. Ví dụ: Problem-solving skills are highly valued by employers. (Kỹ năng giải quyết vấn đề rất được các nhà tuyển dụng coi trọng.)
Hands-on learning: học tập thực hành. Ví dụ: Hands-on learning helps students better understand theoretical concepts. (Học tập thực hành giúp học sinh hiểu rõ hơn về các khái niệm lý thuyết.)
Creativity: sự sáng tạo. Ví dụ: Creativity is encouraged in all areas of education. (Sự sáng tạo được khuyến khích trong mọi lĩnh vực giáo dục.)
Project-based learning: học tập dựa trên dự án. Ví dụ: Project-based learning allows students to apply their knowledge to real-world situations. (Học tập dựa trên dự án giúp học sinh áp dụng kiến thức vào các tình huống thực tế.)
Workforce: lực lượng lao động. Ví dụ: The education system must prepare students for the workforce by teaching practical skills. (Hệ thống giáo dục phải chuẩn bị cho học sinh bước vào lực lượng lao động bằng cách dạy các kỹ năng thực tế.)
4. Tăng tốc band điểm Speaking với Langmaster
Để đạt được band điểm cao trong IELTS Speaking, việc luyện tập một mình sẽ rất khó khăn. Bạn cần có người đồng hành để cùng cải thiện và phát triển kỹ năng giao tiếp. Hơn nữa, một lộ trình học bài bản, rõ ràng và khoa học sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc để ôn luyện và đạt được mục tiêu band điểm cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi để hỗ trợ quá trình luyện Speaking hiệu quả, Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay, chính là lựa chọn hoàn hảo.
Tại Langmaster, bạn sẽ học trong các lớp nhỏ từ 7–10 học viên, giúp tăng cường sự tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận xét chi tiết trong mỗi buổi học. Mô hình lớp học nhỏ này hoàn toàn khắc phục nỗi lo về lớp học đông đúc, giúp giáo viên dễ dàng theo sát tiến độ học của từng học viên.
Giảng viên tại Langmaster đều có chứng chỉ IELTS 7.5+ và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Với trình độ chuyên môn cao và sự tận tâm, các thầy cô luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học, đảm bảo sẽ chấm chữa bài trong vòng 24 giờ để bạn biết chính xác mình cần cải thiện gì.
Khi học tại Langmaster, bạn sẽ được học theo một lộ trình cá nhân hóa, được thiết kế dựa trên mục tiêu band điểm của bạn. Trước khi bắt đầu khóa học, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ hiện tại. Từ kết quả đó, Langmaster sẽ phân lớp và giao bài tập phù hợp với trình độ của bạn, giúp bạn tiến bộ hiệu quả. Ngoài ra, bạn sẽ nhận báo cáo học tập hàng tháng từ giảng viên, với phản hồi chi tiết về điểm mạnh và điểm cần cải thiện để theo dõi sự phát triển của mình.
Một điểm đặc biệt tại Langmaster là cam kết đầu ra rõ ràng với từng khóa học. Bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt được band điểm cam kết, đảm bảo hiệu quả học tập không thua kém lớp học trực tiếp.
Bên cạnh đó, các buổi học online tại Langmaster có thời gian linh hoạt, giúp tiết kiệm công sức di chuyển và dễ dàng ghi lại bài giảng để ôn tập. Trong lớp học, giảng viên luôn tương tác trực tiếp với từng học viên, lồng ghép các bài tập thực hành để duy trì sự tập trung và động lực học. Bạn cũng có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 để ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập của mình.
Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Học tiếng Anh Langmaster
Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….